Có 2 kết quả:
定点企业 dìng diǎn qǐ yè ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄜˋ • 定點企業 dìng diǎn qǐ yè ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄜˋ
dìng diǎn qǐ yè ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a specialized enterprise
Bình luận 0
dìng diǎn qǐ yè ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a specialized enterprise
Bình luận 0